Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
dressage


dress·age BrE [ˈdresɑːʒ] NAmE [ˈdresɑːʒ] noun uncountable
a set of controlled movements that a rider trains a horse to perform; a competition in which these movements are performed
to win prizes for dressage

Word Origin:
[dressage] 1930s: from French, literally training, from dresser ‘to train’.

Related search result for "dressage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.