Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
dress rehearsal


ˌdress reˈhearsal [dress rehearsal] BrE NAmE noun
the final practice of a play in the theatre, using the clothes and lights that will be used for the real performance: (figurative)The earlier protests had just been dress rehearsals for full-scale revolution.

Related search result for "dress rehearsal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.