Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
drawstring


draw·string f46 [drawstring drawstrings] BrE [ˈdrɔːstrɪŋ] NAmE [ˈdrɔːstrɪŋ] noun
a piece of string sewn inside the material at the top of a bag, pair of trousers/pants, etc. that can be pulled tighter in order to make the opening smaller
They fasten with a drawstring.

Example Bank:
a drawstring waist

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "drawstring"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.