Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
draftee


draft·ee [draftee draftees] BrE [ˌdrɑːfˈtiː] NAmE [ˌdræfˈtiː] noun (US)
= conscript

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "draftee"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.