Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
downtime


down·time [downtime] BrE [ˈdaʊntaɪm] NAmE [ˈdaʊntaɪm] noun uncountable
1. the time during which a machine, especially a computer, is not working
compare uptime
2. (especially NAmE)the time when sb stops working and is able to relax
Everyone needs a little downtime.

Related search result for "downtime"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.