Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
downcast


down·cast [downcast] BrE [ˈdaʊnkɑːst] NAmE [ˈdaʊnkæst] adjective
1. (of eyes)looking down
Eyes downcast, she continued eating.
2. (of a person or an expression)sad or depressed
Syn: dejected
A group of downcast men stood waiting for food.

Example Bank:
She kept her eyes slightly downcast to avoid looking into their faces.

Related search result for "downcast"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.