Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
dove



I. dove 1 [dove doves] BrE [dʌv] NAmE [dʌv] noun
1. a bird of the ↑pigeon family. The white dove is often used as a symbol of peace
A dove cooed softly.
He wore a dove-grey suit.
see also turtle dove
2. a person, especially a politician, who prefers peace and discussion to war
Opp: hawk

Word Origin:
1 Middle English: from Old Norse dúfa.
 
II. dove 2 [dove doves] BrE [dəʊv] ; NAmE [doʊv] (NAmE)
past tense of dive

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dove"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.