Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
double-check


I. ˌdouble-ˈcheck [double-check double-checks double-checked double-checking] BrE NAmE verb transitive, intransitive ~ (sth) | ~ (that)…
to check sth for a second time or with great care
I'll double-check the figures.
Verb forms:
 
II. ˌdouble-ˈcheck noun
Main entry:double-checkderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.