Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
double figures


ˌdouble ˈfigures [double figures double-figure] BrE NAmE (especially BrE) (NAmE usually ˌdouble ˈdigits) noun plural
used to describe a number that is not less than 10 and not more than 99
Inflation is in double figures.
Derived Word:double-figure
See also:double digits double-digit

Example Bank:
The number of houses she owns is in double figures.
The score quickly went into double figures.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.