Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
dog-paddle


ˈdog-paddle f8 [dog-paddle dog-paddles dog-paddled dog-paddling] BrE NAmE (also ˈdoggy-paddle) noun uncountable
a simple swimming stroke, with short quick movements like those of a dog in the water
See also:doggy-paddle


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.