Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
doe



doe [doe does] BrE [dəʊ] NAmE [doʊ] noun
a female ↑deer, ↑rabbit or ↑hare
compare buck, ↑hind, ↑stag

Word Origin:
Old English dā, of unknown origin.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "doe"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.