Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
dockland


dock·land [dockland docklands] BrE [ˈdɒklænd] NAmE [ˈdɑːklænd] noun uncountable (also docklandsplural) (BrE)
the district near ↑docks (= the place where ships are loaded and unloaded in a port)
plans to further redevelop Bristol's docklands


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.