Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
disunity


dis·unity [disunity disunities] BrE [dɪsˈjuːnəti] NAmE [dɪsˈjuːnəti] noun uncountable (formal)
a lack of agreement between people
disunity within the Conservative party
Opp: unity

Example Bank:
Disunity among opposition groups will prevent real change from happening.
Disunity within the Conservative party caused serious problems.

Related search result for "disunity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.