Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
dissimilarity


dis·simi·lar·ity [dissimilarity dissimilarities] BrE [ˌdɪsɪmɪˈlærəti] ; NAmE [ˌdɪsɪmɪˈlærəti] noun countable, uncountable
Main entry:dissimilarderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.