Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
disposable



dis·pos·able AW [disposable disposables] BrE [dɪˈspəʊzəbl] NAmE [dɪˈspoʊzəbl] adjective usually before noun
1. made to be thrown away after use
disposable gloves/razors
• (BrE)disposable nappies
• (NAmE)disposable diapers
2. (finance)available for use
disposable assets/capital/resources
a person's disposable income (= money they are free to spend after paying taxes, etc.)

Related search result for "disposable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.