Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
dislocation


dis·loca·tion [dislocation dislocations] BrE [ˌdɪsləˈkeɪʃn] ; NAmE [ˌdɪsloʊˈkeɪʃn] noun countable, uncountable
a dislocation of the shoulder
These policies could cause severe economic and social dislocation.
Main entry:dislocatederived

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.