Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
disc jockey


ˈdisc jockey [disc jockey disc jockeys] BrE NAmE noun (abbr.DJ) (also informal dee·jay)
a person whose job is to introduce and play recorded popular music, on radio or television or at a club
See also:deejay


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.