Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
disassociate


dis·as·so·ci·ate [disassociate disassociates disassociated disassociating] BrE [ˌdɪsəˈsəʊʃieɪt] NAmE [ˌdɪsəˈsoʊʃieɪt] BrE [ˌdɪsəˈsəʊsieɪt] NAmE [ˌdɪsəˈsoʊsieɪt] verb
= dissociate
Verb forms:

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "disassociate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.