Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
direct debit


diˌrect ˈdebit [direct debit] BrE NAmE noun uncountable, countable (BrE)
an instruction to your bank to allow sb else to take an amount of money from your account on a particular date, especially to pay bills
We pay all our bills by direct debit.
compare standing order


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.