Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
diplomatically


dip·lo·mat·ic·al·ly BrE [ˌdɪpləˈmætɪkli] ; NAmE [ˌdɪpləˈmætɪkli] adverb
The country remained diplomatically isolated.
‘Why don't we take a break for coffee?’ she suggested diplomatically.
Main entry:diplomaticderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.