Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
diphthong


diph·thong [diphthong diphthongs] BrE [ˈdɪfθɒŋ] NAmE [ˈdɪfθɑːŋ] NAmE [ˈdɪfθɔːŋ] BrE [ˈdɪpθɒŋ] NAmE [ˈdɪpθɑːŋ] NAmE [ˈdɪpθɔːŋ] noun (phonetics)
a combination of two vowel sounds or vowel letters, for example the sounds /[aɪ] / in pipe /[paɪp] / or the letters ou in doubt
compare monophthong, ↑triphthong
Derived Word:diphthongal

Word Origin:
late Middle English: from French diphtongue, via late Latin from Greek diphthongos, from di- ‘twice’ + phthongos ‘voice, sound’.

Related search result for "diphthong"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.