Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
dignitary


dig·ni·tary [dignitary dignitaries] BrE [ˈdɪɡnɪtəri] NAmE [ˈdɪɡnɪteri] noun (pl. dig·ni·taries)
a person who has an important official position
Syn: VIP

Word Origin:
late 17th cent.: from ↑dignity, on the pattern of the pairs propriety, proprietary.

Example Bank:
The Prime Minister will be meeting local dignitaries and visiting places of work.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dignitary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.