Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
digestive biscuit


diˈgestive biscuit [digestive biscuit] BrE NAmE (also digestive) noun (BrE)
a round sweet biscuit made from ↑wholemeal flour, sometimes covered with chocolate
a packet of chocolate digestives
See also:digestive


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.