Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
die out


ˌdie ˈout derived
to stop existing
This species has nearly died out because its habitat is being destroyed.
Main entry:diederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.