Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
die down


ˌdie ˈdown derived
to become gradually less strong, loud, noticeable, etc
The flames finally died down.
When the applause had died down, she began her speech.
Main entry:diederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.