Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
die away


ˌdie aˈway derived
to become gradually weaker or fainter and finally disappear
The sound of their laughter died away.
Main entry:diederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.