Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
diarrhoea



diar·rhoea (BrE) (NAmE diar·rhea)BrE [ˌdaɪəˈrɪə] NAmE [ˌdaɪəˈriːə] (also informal the runs) noun uncountable
an illness in which waste matter is emptied from the ↑bowels much more frequently than normal, and in liquid form
Symptoms include diarrhoea and vomiting.
See also:diarrhea

Word Origin:
[diarrhoea] late Middle English: via late Latin from Greek diarrhoia, from diarrhein ‘flow through’, from dia ‘through’ + rhein ‘to flow’.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "diarrhoea"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.