Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
determinedly


de·ter·mined·ly BrE [dɪˈtɜːmɪndli] ; NAmE [dɪˈtɜːrmɪndli] adverb
Main entry:determinedderived

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.