Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
desktop


desk·top [desktop desktops] BrE [ˈdesktɒp] NAmE [ˈdesktɑːp] noun
1. the top of a desk
2. a screen on a computer which shows the ↑icons of the programs that can be used
3. = desktop computer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.