Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
descend into something


desˈcend into sth derived
no passive (formal)to gradually get into a bad state
The country was descending into chaos.
Main entry:descendderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.