Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
demotion


de·mo·tion [demotion demotions] BrE [ˌdiːˈməʊʃn] ; NAmE [ˌdiːˈmoʊʃn] noun countable, uncountable
Main entry:demotederived

Related search result for "demotion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.