Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
demolition



demo·li·tion [demolition demolitions] BrE [ˌdeməˈlɪʃn] ; NAmE [ˌdeməˈlɪʃn] noun uncountable, countable
The whole row of houses is scheduled for demolition.
His speech did a very effective demolition job on the government's proposals.
Main entry:demolishderived

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.