Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
defection


de·fec·tion [defection defections] BrE [dɪˈfekʃn] ; NAmE [dɪˈfekʃn] noun uncountable, countable
~ (from sth) (to sth) There have been several defections from the ruling party.
Main entry:defectderived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "defection"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.