Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
deep vein thrombosis


ˌdeep vein thromˈbosis 7 [deep vein thrombosis] BrE NAmE noun uncountable, countable (abbr.DVT) (medical)
a serious condition caused by a blood ↑clot (= a thick mass of blood) forming in a ↑vein
Passengers on long-haul flights are being warned about the risks of deep vein thrombosis.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.