Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
debriefing


de·brief·ing [debriefing debriefings] BrE [ˌdiːˈbriːfɪŋ] ; NAmE [ˌdiːˈbriːfɪŋ] noun uncountable, countable
a debriefing session
Main entry:debriefderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.