Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
death rate


ˈdeath rate [death rate death rates] BrE NAmE noun
1. the number of deaths every year for every 1 000 people in the population of a place
a high/low death rate
2. the number of deaths every year from a particular disease or in a particular group
Death rates from heart disease have risen considerably in recent years.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.