Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
death blow


ˈdeath blow f13 [death blow death blows] BrE NAmE noun
an event that destroys or puts an end to sth
They thought the arrival of television would deal a death blow to mass cinema audiences.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.