Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
deadlocked


dead·locked f354 BrE NAmE adjective not before noun
Despite months of discussion the negotiations remained deadlocked.
Main entry:deadlockderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.