Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
dead loss


ˌdead ˈloss [dead loss] BrE NAmE noun usually singular (BrE, informal)
a person or thing that is not helpful or useful
He may be a very talented designer, but as a manager he's a dead loss.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.