Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
de jure


de jure BrE [ˌdeɪ ˈdʒʊəri] NAmE [ˌdeɪ ˈdʒʊri] adjective, adverb (from Latin, law)
according to the law
He held power de jure and de facto (= both according to the law and in reality).
compare de facto

Word Origin:
[de jure] Latin, literally of law.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "de jure"
  • Words pronounced/spelled similarly to "de jure"
    de jure desire

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.