Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
de facto


I. de facto BrE [ˌdeɪ ˈfæktəʊ] NAmE [ˌdeɪ ˈfæktoʊ] adjective usually before noun (from Latin, formal)
existing as a fact although it may not be legally accepted as existing
The general took de facto control of the country.

Word Origin:
[de facto] Latin, literally of fact.
 
II. de facto adverb
He continued to rule the country de facto.
compare de jure
Main entry:de factoderived

Related search result for "de facto"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.