Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
daze



daze [daze dazes dazed dazing] BrE [deɪz] NAmE [deɪz] noun
Idiom:in a daze

Word Origin:
Middle English: back-formation from dazed (adjective), from Old Norse dasathr ‘weary’; compare with Swedish dasa ‘lie idle’.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "daze"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.