Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
damned


damned [damned damnedest] adjective, adverb, noun BrE [dæmd] NAmE [dæmd]
adjective, adverb = damn
 
noun the damnedplural
people who are forced to live in hell after they die
the torments of the damned
 

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "damned"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.