Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
dame


dame [dame dames] BrE [deɪm] NAmE [deɪm] noun
1. Dame(in Britain) a title given to a woman as a special honour because of the work she has done
Dame Maggie Smith
She was made a Dame in the Queen's Birthday Honours list.
2. (old-fashioned, NAmE, informal)a woman
3. = pantomime dame

Word Origin:
Middle English (denoting a female ruler): via Old French from Latin domina ‘mistress’.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dame"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.