Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
cutting edge


ˌcutting ˈedge [cutting edge cutting edges] BrE NAmE noun singular
1. the ~ (of sth) the newest, most advanced stage in the development of sth
working at the cutting edge of computer technology
compare bleeding edge
2. an aspect of sth that gives it an advantage
We're relying on him to give the team a cutting edge.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.