Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
cut-price


ˌcut-ˈprice [cut-price] BrE NAmE adjective only before noun (especially BrE) (NAmE usually ˌcut-ˈrate)
1. sold at a reduced price
cut-price goods/fares
2. selling goods at a reduced price
a cut-price store/supermarket

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cut-price"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.