Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
cut something up


I. ˌcut sthˈup derived
to divide sth into small pieces with a knife, etc
He cut up the meat on his plate.
Main entry:cutderived
 
II. ˌcut sb/sthˈup derived
(BrE)to suddenly drive in front of another vehicle in a dangerous way
Main entry:cutderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.