Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
cut something to ribbons


cut/tear, etc. sth to ˈribbons idiom
to cut/tear, etc. sth very badly
His coat was torn to ribbons by the barbed wire fence.
Main entry:ribbonidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.