Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
cursor



cur·sor [cursor cursors] BrE [ˈkɜːsə(r)] NAmE [ˈkɜːrsər] noun
a small mark on a computer screen that can be moved and that shows the position on the screen where, for example, text will be added

Word Origin:
Middle English (denoting a runner or running messenger): from Latin, runner, from curs- ‘run’, from the verb currere.

Related search result for "cursor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.