Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
curry powder



ˈcurry powder [curry powder curry powders] BrE NAmE noun uncountable
a powder made from a mixture of spices, used to give a hot flavour to food, especially ↑curry


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.